Tin tứcNgày: 26-09-2024 bởi: Dương Thủy
Lợi Ích Của Hạt Hấp Phụ Mùi PureAir Trong Việc Lọc Không Khí
Lợi ích của hạt hấp phụ mùi PureAir trong việc lọc không khí là yếu tố quan trọng giúp duy trì môi trường sống và làm việc trong lành. Với khả năng loại bỏ hiệu quả các mùi khó chịu và tạp chất, hạt hấp phụ mùi ngày càng trở thành giải pháp lý tưởng cho các hệ thống lọc không khí hiện đại. Hãy cùng LVT Việt Nam tìm hiểu ngay về đặc điểm, thông số kỹ thuật của các hạt hấp phụ mùi hỗn hợp PureAir!
I. Hạt hấp phụ mùi hỗn hợp là gì?
Có nhiều công nghệ khác nhau được sử dụng để xử lý các chất gây ô nhiễm trong không khí. Một trong những chiến lược loại bỏ hiệu quả nhất là sử dụng hạt hấp phụ mùi. Hạt hấp phụ mùi PureAir hoạt động bằng cách giữ lại và loại bỏ các chất ô nhiễm từ không khí, từ đó cải thiện chất lượng không khí. Hiệu quả và hiệu suất của hạt hấp phụ có thể được tăng cường đáng kể bằng cách pha trộn các loại hạt hấp phụ mùi khác nhau.
Hạt hấp phụ mùi hỗn hợp hay còn gọi là vật liệu hấp phụ hỗn hợp là sự kết hợp của các loại hạt hấp phụ khác nhau được chế tạo đặc biệt cho việc lọc không khí và các ứng dụng khác nhau. Bằng cách kết hợp nhiều loại vật liệu hấp phụ, mục tiêu là tạo ra hiệu suất tổng thể vượt trội cho vật liệu hấp phụ bằng cách tận dụng các tính chất bổ trợ của từng loại vật liệu riêng lẻ.
Hạt hấp phụ mùi hỗn hợp được thiết kế để nhắm đến các chất gây ô nhiễm hoặc chất độc hại cụ thể dựa trên đặc tính hấp phụ của chúng. Một ví dụ về hạt hấp phụ mùi hỗn hợp có thể là than hoạt tính, vốn được sử dụng rộng rãi nhờ khả năng hấp phụ cao và phạm vi loại bỏ chất ô nhiễm rộng, kết hợp với các vật liệu khác như Kali Pemanganat hoặc Natri Pemanganat để nhắm đến các chất gây ô nhiễm cụ thể.
II. Lợi ích của việc sử dụng hạt hấp phụ mùi hỗn hợp PureAir
Việc pha trộn các hạt hấp phụ mùi khác nhau mang lại nhiều lợi ích, bao gồm tăng khả năng hấp phụ. Như đã đề cập, hiệu suất và hiệu quả cũng là những lợi ích chính của việc sử dụng vật liệu hấp phụ mùi hỗn hợp. Việc kết hợp các loại hạt hấp phụ khác nhau giúp nâng cao hiệu quả của quá trình loại bỏ chất ô nhiễm, vì một số vật liệu hấp phụ có khả năng loại bỏ các loại chất ô nhiễm và tạp chất cụ thể tốt hơn.
Các lợi ích khác bao gồm:
Kéo dài tuổi thọ của hạt hấp phụ: Khi một loại hạt hấp phụ bị bão hòa, các loại hạt hấp phụ khác vẫn tiếp tục hoạt động, cho phép quá trình loại bỏ chất ô nhiễm tiếp tục. Điều này làm giảm tần suất thay thế hạt hấp phụ và các công việc bảo trì liên quan.
Giải pháp tùy chỉnh theo ứng dụng cụ thể: Mỗi môi trường có thể có những thách thức về ô nhiễm không khí riêng biệt, yêu cầu các giải pháp cụ thể. Việc pha trộn các loại hạt hấp phụ giúp tùy chỉnh hệ thống lọc không khí phù hợp.
Hạt hấp phụ tiết kiệm chi phí: Bằng cách kết hợp các loại vật liệu hấp phụ khác nhau, có thể tối ưu hóa thành phần của hạt hấp phụ để đạt được hiệu quả loại bỏ chất ô nhiễm mà không gây quá tải cho một loại hạt hấp phụ duy nhất. Điều này cho phép sử dụng một lượng nhỏ các hạt hấp phụ đắt tiền hoặc chuyên biệt.
III. Các loại hạt hấp phụ mùi và khả năng loại bỏ từng khí
1. Các loại hạt hấp phụ mùi hỗn hợp PureAir
Hạt hấp phụ mùi PureAir được thiết kế đa dạng với nhiều loại khác nhau, giúp đáp ứng hiệu quả nhu cầu khử mùi và xử lý khí độc hại trong nhiều môi trường. Mỗi loại hạt đều có đặc tính hấp phụ riêng, tối ưu hóa khả năng loại bỏ các loại khí ô nhiễm và mùi hôi khác nhau, từ khí độc hại đến các hợp chất hữu cơ bay hơi. Các loại hạt hấp phụ mùi hỗn hợp PureAir®:
CP Blend: Hạt hấp phụ này là sự pha trộn 50%/50% giữa vật liệu dựa trên Kali Permanganat PureAir® 4 và than hoạt tính Bitum nguyên chất PureAir® AC-X, được thiết kế để loại bỏ các loại khí ăn mòn, mùi hôi hoặc độc hại với phạm vi rộng nhất.
CPS Blend: Là sự pha trộn 50%/50% giữa vật liệu dựa trên Kali Permanganat PureAir® 8 và than hoạt tính Bitum nguyên chất PureAir® AC-X, được thiết kế để loại bỏ các loại khí ăn mòn, mùi hôi hoặc độc hại với phạm vi rộng nhất. CPS Blend đáp ứng các yêu cầu cho chứng nhận UL.
CPS12 Blend: Vật liệu hấp phụ mùi CPS12 Blend là sự pha trộn 50%/50% giữa hạt hấp phụ mùi dựa trên Natri Permanganat PureAir® 12 và than hoạt tính Bitum nguyên chất PureAir® AC-X, được thiết kế để loại bỏ các loại khí ăn mòn, mùi hôi hoặc độc hại với phạm vi rộng nhất. CPS12 Blend đáp ứng các yêu cầu cho chứng nhận UL.
CPZ Blend: Hạt hấp phụ này là sự pha trộn 50%/50% giữa Zeolit PureAir® 6Z được ngâm tẩm Kali Permanganat và than hoạt tính Bitum nguyên chất PureAir® AC-X, được thiết kế để loại bỏ các loại khí ăn mòn, mùi hôi hoặc độc hại với phạm vi rộng nhất. CPZ Blend đáp ứng các yêu cầu cho chứng nhận UL.
PP Blend: Hạt hấp phụ mùi PP Blend là sự pha trộn 50%/50% giữa vật liệu dựa trên Kali Permanganat PureAir® 8 và vật liệu loại bỏ khí Axit Sulphasorb 2™, được thiết kế để loại bỏ các loại khí ăn mòn thường thấy trong ngành sản xuất giấy và ngành hóa dầu/nhà máy lọc dầu.
TriBlend: Là sự pha trộn 50%/25%/25% giữa vật liệu dựa trên Kali Permanganat PureAir® 8, hạt hấp phụ mùi loại bỏ khí Axit Sulphasorb 2™và hạt hấp phụ than hoạt tính ép PureAir® AC-X, được thiết kế để loại bỏ các loại khí ăn mòn, mùi hôi hoặc độc hại với phạm vi rộng nhất. TriBlend đáp ứng các yêu cầu cho chứng nhận UL.
Sulphasorb FeXL™: Pha trộn 50%/50% giữa Sulphasorb XL™ và Sulphasorb Fe™. Được làm từ hợp chất có hàm lượng sắt cao, Sulphasorb FeXL™ thường được sử dụng như một bộ lọc thô kết hợp với các vật liệu hấp phụ PureAir® khác để cung cấp giải pháp hiệu quả và tiết kiệm chi phí cho việc loại bỏ hoàn toàn mùi hôi khi mức H2S vượt quá 50ppm. Khả năng loại bỏ 45% trọng lượng của nó trong H2S giúp hiệu quả của nó cao hơn nhiều so với than hoạt tính.
VOCsorb Blend: Hạt hấp phụ này là sự pha trộn 25%/75% giữa vật liệu dựa trên Kali Permanganat PureAir® 8 và than hoạt tính Bitum nguyên chất PureAir® AC-X, được thiết kế để loại bỏ các loại khí ăn mòn, mùi hôi hoặc độc hại với phạm vi rộng nhất.
2. Khả năng loại khí mà các hạt hấp phụ mùi nhắm đến
Hạt hấp phụ mùi PureAir | Các loại khí mà vật liệu hấp phụ mùi hỗn hợp PureAir® nhắm đến |
CP Blend | H2S, SO2, NO, HCHO, NO2, Ethylene, Mercaptan, Dimethyl Sulfide, Phosphine; Các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) thông thường bao gồm Toluene, rượu, Acetone, Ozone. |
CPS Blend | H2S, SO2, NO2, HCHO, NO, Ethylene, Mercaptan, Dimethyl Sulfide, Phosphine; Các VOC thông thường bao gồm Toluene, rượu, Acetone, Ozone. |
CPS12 Blend | H2S, SO2, NO2, NO, HCHO, Ethylene, Mercaptan, Dimethyl Sulfide, Phosphine; Các VOC thông thường bao gồm Toluene, rượu, Acetone, Ozone. |
CPZ Blend | H2S, SO2, NO2, NO, HCHO, Ethylene, Mercaptan, Dimethyl Sulfide, Phosphine; Các VOC thông thường bao gồm Toluene, rượu, Acetone, Ozone. |
PP Blend | H2S, SO2, NO, NO2, HCHO, Cl2, Mercaptan, Dimethyl Dulfide, Phosphine, Ethylene, rượu. |
TriBlend
| SO2, NO2, NO, HCHO, O3; Các VOC thông thường bao gồm Toluene, rượu, Acetone, Ozone. |
Sulphasorb FEXL™ | H2S, Mercaptan. |
VOCsorb Blend | Các VOC thông thường bao gồm Toluene, rượu, Acetone,Ozone; H2S, SO2, NO2, NO, HCHO, Ethylene, Mercaptan, Dimethyl Sulfide, Phosphine. |
Để có thể hiểu rõ hơn về hệ thống cũng như công dụng, chức năng chi tiết của thiết bị hãy liên hệ ngay cho chúng tôi. LVT Việt Nam tự hào là nhà phân phối chính thức của PureAir Filtration tại Việt Nam. Chúng tôi luôn sẵn sàng giải đáp và nhận những yêu cầu của các nhà máy.
Liên hệ ngay với LVT Việt Nam để được tư vấn và lắp đặt!
CÔNG TY TNHH LVT VIỆT NAM
Địa chỉ: Cụm 3, Duyên Thái, Thường Tín, TP. Hà Nội
- VPGD Hà Nội: Khu Ba Đa, Bình Vọng, Văn Bình, Thường Tín, Hà Nội
- VPGD Đà Nẵng: Số 33, Hòa Minh 22, Q. Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng
- VPGD Hồ Chí Minh: Số 10, Nguyễn Tử Nha, Phường 12, Tân Bình, TP. HCM
Hotline: 024 3685 6633 - 0904 667 286
Email: lvtvietnam@gmail.com / thanh.le@lvtvietnam.com.vn
Website: https://lvtvietnam.com.vn/ hoặc https://lvtvietnam.com/